Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蕴藉

Pinyin: yùn jiè

Meanings: Sâu sắc nhưng kín đáo, không lộ liễu, Profound but subtle, not obvious., ①含而不露。[例]荣被吸儒衣,温恭有蕴藉。——《后汉书·恒荣传》。[例]广德为人,温雅有酝藉。——《汉书·薛广德传》。[例]末句“情长情短”,大有蕴藉。——《平山冷燕》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 缊, 艹, 耤

Chinese meaning: ①含而不露。[例]荣被吸儒衣,温恭有蕴藉。——《后汉书·恒荣传》。[例]广德为人,温雅有酝藉。——《汉书·薛广德传》。[例]末句“情长情短”,大有蕴藉。——《平山冷燕》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường miêu tả phong cách nghệ thuật hoặc cá tính.

Example: 他的文章风格蕴藉含蓄。

Example pinyin: tā de wén zhāng fēng gé yùn jiè hán xù 。

Tiếng Việt: Phong cách viết bài của anh ấy sâu sắc và kín đáo.

蕴藉
yùn jiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc nhưng kín đáo, không lộ liễu

Profound but subtle, not obvious.

含而不露。荣被吸儒衣,温恭有蕴藉。——《后汉书·恒荣传》。广德为人,温雅有酝藉。——《汉书·薛广德传》。末句“情长情短”,大有蕴藉。——《平山冷燕》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...