Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕖
Pinyin: qú
Meanings: Loài sen, hoa sen; thường được nhắc tới trong văn hóa cổ đại Trung Quốc., Lotus flower, often referenced in ancient Chinese culture., ①芙蕖。荷花的别名。[合]蕖华(即莲花);蕖影(莲花影);蕖耦(即莲藕)。*②芋头。[据]蕖,芋也。——《广雅》。王念孙疏证:“芋之大根曰蕖。蕖者,巨也,或谓之于芋魁,或谓之莒。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 渠, 艹
Chinese meaning: ①芙蕖。荷花的别名。[合]蕖华(即莲花);蕖影(莲花影);蕖耦(即莲藕)。*②芋头。[据]蕖,芋也。——《广雅》。王念孙疏证:“芋之大根曰蕖。蕖者,巨也,或谓之于芋魁,或谓之莒。”
Hán Việt reading: cừ
Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Trung Hoa xưa.
Example: 池塘里开满了蕖花。
Example pinyin: chí táng lǐ kāi mǎn le qú huā 。
Tiếng Việt: Trong ao đầy hoa sen đang nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài sen, hoa sen; thường được nhắc tới trong văn hóa cổ đại Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cừ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lotus flower, often referenced in ancient Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芙蕖。荷花的别名。蕖华(即莲花);蕖影(莲花影);蕖耦(即莲藕)
“芋之大根曰蕖。蕖者,巨也,或谓之于芋魁,或谓之莒。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!