Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11521 đến 11550 của 28899 tổng từ

投置
tóu zhì
Đặt vào, ném vào một nơi nào đó
投胎
tóu tāi
Đầu thai, tái sinh theo quan niệm Phật g...
投膏止火
tóu gāo zhǐ huǒ
Dùng dầu chữa cháy, ý nói cách giải quyế...
投药
tóu yào
Cho thuốc, cấp phát thuốc
投袂
tóu mèi
Vén tay áo, biểu thị sự sẵn sàng hành độ...
投袂援戈
tóu mèi yuán gē
Vén tay áo cầm vũ khí, biểu thị quyết tâ...
投诚
tóu chéng
Đầu hàng, quy phục
投邮
tóu yóu
Bỏ thư vào thùng thư.
投闲置散
tóu xián zhì sàn
Dùng để chỉ việc không có công ăn việc l...
投间
tóu jiān
Nhắm vào khoảng trống, lợi dụng cơ hội.
投间抵隙
tóu jiàn dǐ xì
Lợi dụng kẽ hở của đối phương để tấn côn...
投隙抵巇
tóu xì dǐ xī
Lợi dụng những lỗ hổng nhỏ để tiến hành ...
投隙抵罅
tóu xì dǐ xià
Tận dụng mọi khe hở nhỏ nhất để thực hiệ...
投鞭断流
tóu biān duàn liú
Mô tả lực lượng mạnh mẽ đến mức chỉ cần ...
投顺
tóu shùn
Đầu hàng, quy phục
投鼠之忌
tóu shǔ zhī jì
Nỗi sợ ném chuột nhưng làm vỡ đồ (ý chỉ ...
投鼠忌器
tóu shǔ jì qì
E ngại làm hỏng đồ khi ném chuột (ý chỉ ...
抖战
dǒu zhàn
Rung chuyển, chiến đấu bằng cách rung mạ...
抖颤
dǒu chàn
Run rẩy, co giật (thường do sợ hãi, lạnh...
抗体
kàng tǐ
Kháng thể (protein trong cơ thể giúp chố...
抗击
kàng jī
Chống trả, chiến đấu chống lại (kẻ thù, ...
抗命
kàng mìng
Bất tuân lệnh, chống lại mệnh lệnh
抗尘走俗
kàng chén zǒu sú
Không chịu theo lối sống tầm thường, giữ...
抗御
kàng yù
Chống đỡ, phòng thủ (thường dùng trong n...
抗性
kàng xìng
Tính kháng, khả năng chống chịu (thường ...
抗拒
kàng jù
Chống cự, phản kháng, từ chối tuân lệnh
抗洪
kàng hóng
Chống lũ, chống ngập lụt
抗涝
kàng lào
Chống ngập úng
抗直
kàng zhí
Ngay thẳng, cứng rắn, không chịu khuất p...
抗礼
kàng lǐ
Lễ vật đối kháng, hành động đáp lễ một c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...