Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投袂
Pinyin: tóu mèi
Meanings: Vén tay áo, biểu thị sự sẵn sàng hành động, To roll up one's sleeves, indicating readiness for action., ①挥袖,甩袖表示立即行动。[例]应元投袂起。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 殳, 夬, 衤
Chinese meaning: ①挥袖,甩袖表示立即行动。[例]应元投袂起。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Biểu tượng hành động mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn chương cổ.
Example: 他听闻消息后,立刻投袂而起。
Example pinyin: tā tīng wén xiāo xī hòu , lì kè tóu mèi ér qǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tức, anh ấy lập tức vén tay áo đứng dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vén tay áo, biểu thị sự sẵn sàng hành động
Nghĩa phụ
English
To roll up one's sleeves, indicating readiness for action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥袖,甩袖表示立即行动。应元投袂起。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!