Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抗体

Pinyin: kàng tǐ

Meanings: Kháng thể (protein trong cơ thể giúp chống lại bệnh tật), Antibody (a protein in the body that helps fight diseases)., ①机体在抗原刺激下所形成的一类能与抗原发生特异性结合的球蛋白,参与中和毒素、杀菌和溶菌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亢, 扌, 亻, 本

Chinese meaning: ①机体在抗原刺激下所形成的一类能与抗原发生特异性结合的球蛋白,参与中和毒素、杀菌和溶菌。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học.

Example: 疫苗可以帮助人体产生抗体。

Example pinyin: yì miáo kě yǐ bāng zhù rén tǐ chǎn shēng kàng tǐ 。

Tiếng Việt: Vắc xin có thể giúp cơ thể sản sinh kháng thể.

抗体
kàng tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kháng thể (protein trong cơ thể giúp chống lại bệnh tật)

Antibody (a protein in the body that helps fight diseases).

机体在抗原刺激下所形成的一类能与抗原发生特异性结合的球蛋白,参与中和毒素、杀菌和溶菌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...