Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投缳

Pinyin: tóu huán

Meanings: Treo cổ tự tử., To hang oneself, commit suicide by hanging., ①上吊;自缢。[例]投缳道路。——明·张溥《五人墓碑记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 殳, 睘, 纟

Chinese meaning: ①上吊;自缢。[例]投缳道路。——明·张溥《五人墓碑记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh bi kịch.

Example: 由于无法忍受痛苦,他选择了投缳自尽。

Example pinyin: yóu yú wú fǎ rěn shòu tòng kǔ , tā xuǎn zé le tóu huán zì jìn 。

Tiếng Việt: Vì không thể chịu đựng nổi đau đớn, anh ấy đã chọn cách treo cổ tự tử.

投缳
tóu huán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo cổ tự tử.

To hang oneself, commit suicide by hanging.

上吊;自缢。投缳道路。——明·张溥《五人墓碑记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...