Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投袂援戈

Pinyin: tóu mèi yuán gē

Meanings: Vén tay áo cầm vũ khí, biểu thị quyết tâm chiến đấu, Rolling up sleeves and picking up weapons, showing determination to fight., 表示为国效命。同投袂荷戈”。[出处]《梁书·武帝纪》“独夫丑纵,方煽京邑。投袂援戈,克弭多难。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 殳, 夬, 衤, 爰, 丿, 弋

Chinese meaning: 表示为国效命。同投袂荷戈”。[出处]《梁书·武帝纪》“独夫丑纵,方煽京邑。投袂援戈,克弭多难。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển mô tả tinh thần dũng cảm và quyết tâm.

Example: 将士们投袂援戈,准备决一死战。

Example pinyin: jiàng shì men tóu mèi yuán gē , zhǔn bèi jué yì sǐ zhàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ vén tay áo, cầm vũ khí, chuẩn bị cho trận đánh cuối cùng.

投袂援戈
tóu mèi yuán gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vén tay áo cầm vũ khí, biểu thị quyết tâm chiến đấu

Rolling up sleeves and picking up weapons, showing determination to fight.

表示为国效命。同投袂荷戈”。[出处]《梁书·武帝纪》“独夫丑纵,方煽京邑。投袂援戈,克弭多难。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...