Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投置

Pinyin: tóu zhì

Meanings: Đặt vào, ném vào một nơi nào đó, To place or throw into a certain place., ①投入;加入。[例]投置于战争之中。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 殳, 直, 罒

Chinese meaning: ①投入;加入。[例]投置于战争之中。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ hành động đặt hoặc ném một vật vào một vị trí cụ thể.

Example: 他把垃圾投置到垃圾桶里。

Example pinyin: tā bǎ lā jī tóu zhì dào lā jī tǒng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ rác vào thùng rác.

投置
tóu zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt vào, ném vào một nơi nào đó

To place or throw into a certain place.

投入;加入。投置于战争之中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...