Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抖颤

Pinyin: dǒu chàn

Meanings: Run rẩy, co giật (thường do sợ hãi, lạnh hoặc cảm xúc mạnh), To tremble or shake (usually due to fear, cold, or strong emotions)., ①手或身体等因激动、恐惧等情绪变化而引起的颤抖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 斗, 亶, 页

Chinese meaning: ①手或身体等因激动、恐惧等情绪变化而引起的颤抖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái cơ thể.

Example: 他因为害怕而全身抖颤。

Example pinyin: tā yīn wéi hài pà ér quán shēn dǒu chàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy run rẩy toàn thân vì sợ hãi.

抖颤
dǒu chàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Run rẩy, co giật (thường do sợ hãi, lạnh hoặc cảm xúc mạnh)

To tremble or shake (usually due to fear, cold, or strong emotions).

手或身体等因激动、恐惧等情绪变化而引起的颤抖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抖颤 (dǒu chàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung