Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9781 đến 9810 của 28899 tổng từ

强劳
qiáng láo
Lao động cường độ cao.
强势
qiáng shì
Mạnh mẽ, áp đảo (thường dùng trong ngữ c...
强占
qiáng zhàn
Chiếm đoạt bằng vũ lực
强取
qiǎng qǔ
Lấy đi bằng vũ lực hoặc áp đặt.
强取豪夺
qiǎng qǔ háo duó
Chiếm đoạt tài sản của người khác bằng m...
强壮
qiáng zhuàng
Khỏe mạnh, cường tráng
强暴
qiáng bào
Bạo lực, cường bạo; hành vi mạnh mẽ và p...
强权
qiáng quán
Quyền lực mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa t...
强横
qiáng hèng
Ngang ngược, lấn áp người khác bằng sức ...
强死赖活
qiǎng sǐ lài huó
Cố sống cố chết, bất chấp tất cả để đạt ...
强盛
qiáng shèng
Mạnh mẽ, cường thịnh (thường dùng để miê...
强直
qiáng zhí
Cứng đơ, không linh hoạt (thường dùng tr...
强直自遂
qiáng zhí zì suì
Ý chí kiên định, làm theo ý mình mà khôn...
强笑
qiǎng xiào
Cười gượng, cố gắng tỏ ra vui vẻ khi thự...
强而后可
qiǎng ér hòu kě
Phải ép buộc thì mới có thể đạt được điề...
强聒不舍
qiǎng guō bù shě
Không ngừng cằn nhằn, gây khó chịu cho n...
强自取折
qiáng zì qǔ zhé
Quá cứng rắn dễ dẫn đến thất bại hoặc tổ...
强自取柱
qiáng zì qǔ zhù
Cố chấp giữ vững ý kiến sai lầm, dẫn đến...
强蛮
qiáng mán
Hung hăng, ngang ngược, không tuân theo ...
强袭
qiáng xí
Tấn công bất ngờ và mạnh mẽ.
强记
qiáng jì
Ghi nhớ một cách chăm chỉ hoặc cưỡng ép ...
强记博闻
qiáng jì bó wén
Có trí nhớ tốt và hiểu biết sâu rộng.
强识博闻
qiáng shí bó wén
Hiểu biết sâu rộng và nhận thức sắc bén.
强词夺正
qiǎng cí duó zhèng
Dùng lời lẽ mạnh mẽ để giành phần đúng m...
强辩
qiǎng biàn
Cố gắng biện minh hoặc tranh luận dù có ...
强逼
qiǎng bī
Cưỡng ép, ép buộc bằng cách gây áp lực l...
强酸
qiáng suān
Axit mạnh (loại axit có tính ăn mòn cao)...
强韧
qiáng rèn
Mạnh mẽ và bền bỉ, có khả năng chịu đựng...
强音
qiáng yīn
Âm thanh mạnh mẽ, vang dội.
强颜
qiǎng yán
Cố gắng tỏ ra vui vẻ hoặc bình tĩnh dù đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...