Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9781 đến 9810 của 28922 tổng từ

强人所难
qiǎng rén suǒ nán
Ép buộc người khác làm điều khó khăn hoặ...
强似
qiáng sì
Mạnh mẽ hơn, giỏi hơn, tốt hơn.
强作解人
qiǎng zuò jiě rén
Cố gắng giải thích điều mình không hiểu ...
强兵富国
qiáng bīng fù guó
Xây dựng quân đội mạnh và đất nước giàu ...
强凫变鹤
qiáng fú biàn hè
Cưỡng ép thay đổi bản chất tự nhiên của ...
强击
qiáng jī
Tấn công mạnh mẽ.
强加于人
qiǎng jiā yú rén
Ép buộc ý kiến hoặc hành động lên người ...
强劳
qiáng láo
Lao động cường độ cao.
强势
qiáng shì
Mạnh mẽ, áp đảo (thường dùng trong ngữ c...
强占
qiáng zhàn
Chiếm đoạt bằng vũ lực hoặc sức mạnh.
强取
qiǎng qǔ
Lấy đi bằng vũ lực hoặc áp đặt.
强取豪夺
qiǎng qǔ háo duó
Chiếm đoạt tài sản của người khác bằng m...
强壮
qiáng zhuàng
Khoẻ mạnh, cơ thể vững chắc.
强暴
qiáng bào
Bạo lực, cường bạo; hành vi mạnh mẽ và p...
强权
qiáng quán
Quyền lực mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa t...
强横
qiáng hèng
Ngang ngược, lấn áp người khác bằng sức ...
强死赖活
qiǎng sǐ lài huó
Cố sống cố chết, bất chấp tất cả để đạt ...
强盛
qiáng shèng
Mạnh mẽ, cường thịnh (thường dùng để miê...
强直
qiáng zhí
Cứng đơ, không linh hoạt (thường dùng tr...
强直自遂
qiáng zhí zì suì
Ý chí kiên định, làm theo ý mình mà khôn...
强笑
qiǎng xiào
Cười gượng, cố gắng tỏ ra vui vẻ khi thự...
强而后可
qiǎng ér hòu kě
Phải ép buộc thì mới có thể đạt được điề...
强聒不舍
qiǎng guō bù shě
Không ngừng cằn nhằn, gây khó chịu cho n...
强自取折
qiáng zì qǔ zhé
Quá cứng rắn dễ dẫn đến thất bại hoặc tổ...
强自取柱
qiáng zì qǔ zhù
Cố chấp giữ vững ý kiến sai lầm, dẫn đến...
强蛮
qiáng mán
Hung hăng, ngang ngược, không tuân theo ...
强袭
qiáng xí
Tấn công bất ngờ và mạnh mẽ.
强记
qiáng jì
Ghi nhớ một cách chăm chỉ hoặc cưỡng ép ...
强记博闻
qiáng jì bó wén
Có trí nhớ tốt và hiểu biết sâu rộng.
强识博闻
qiáng shí bó wén
Hiểu biết sâu rộng và nhận thức sắc bén.

Hiển thị 9781 đến 9810 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...