Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强笑
Pinyin: qiǎng xiào
Meanings: Cười gượng, cố gắng tỏ ra vui vẻ khi thực tế không phải vậy., Forced smile, trying to appear happy when not actually feeling so., ①强装笑脸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 弓, 虽, 夭, 竹
Chinese meaning: ①强装笑脸。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ cảm xúc.
Example: 她虽然不开心,但还是强笑了一下。
Example pinyin: tā suī rán bù kāi xīn , dàn hái shì qiáng xiào le yí xià 。
Tiếng Việt: Dù không vui nhưng cô ấy vẫn cố cười gượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười gượng, cố gắng tỏ ra vui vẻ khi thực tế không phải vậy.
Nghĩa phụ
English
Forced smile, trying to appear happy when not actually feeling so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强装笑脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!