Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强盛
Pinyin: qiáng shèng
Meanings: Mạnh mẽ, cường thịnh (thường dùng để miêu tả quốc gia, sức mạnh)., Strong and prosperous, often used to describe a country or power., ①强大兴盛。[例]祖国强盛起来了。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 弓, 虽, 成, 皿
Chinese meaning: ①强大兴盛。[例]祖国强盛起来了。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ là.
Example: 这个国家正处于强盛时期。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zhèng chǔ yú qiáng shèng shí qī 。
Tiếng Việt: Quốc gia này đang ở thời kỳ cường thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, cường thịnh (thường dùng để miêu tả quốc gia, sức mạnh).
Nghĩa phụ
English
Strong and prosperous, often used to describe a country or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强大兴盛。祖国强盛起来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!