Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强取豪夺
Pinyin: qiǎng qǔ háo duó
Meanings: Chiếm đoạt tài sản của người khác bằng mọi cách phi pháp., To plunder and seize wealth illegally., ①凭强力或权势夺取(财物、权利)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 弓, 虽, 又, 耳, 亠, 冖, 口, 豕, 大, 寸
Chinese meaning: ①凭强力或权势夺取(财物、权利)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ hành vi xấu xa.
Example: 那些恶霸经常强取豪夺。
Example pinyin: nà xiē è bà jīng cháng qiáng qǔ háo duó 。
Tiếng Việt: Những tên ác bá thường chiếm đoạt tài sản bất hợp pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt tài sản của người khác bằng mọi cách phi pháp.
Nghĩa phụ
English
To plunder and seize wealth illegally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭强力或权势夺取(财物、权利)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế