Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强人所难
Pinyin: qiǎng rén suǒ nán
Meanings: Ép buộc người khác làm điều khó khăn hoặc không muốn làm., Forcing someone to do something difficult or unwilling., 勉强人家去做他不能做或不愿做的事情。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒,强人所难。”[例]别~了,他不会答应的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 弓, 虽, 人, 戶, 斤, 又, 隹
Chinese meaning: 勉强人家去做他不能做或不愿做的事情。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒,强人所难。”[例]别~了,他不会答应的。
Grammar: Cụm động từ, thường đi kèm với đối tượng bị ép buộc.
Example: 你不要强人所难了。
Example pinyin: nǐ bú yào qiáng rén suǒ nán le 。
Tiếng Việt: Đừng ép buộc người khác làm điều họ không muốn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc người khác làm điều khó khăn hoặc không muốn làm.
Nghĩa phụ
English
Forcing someone to do something difficult or unwilling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勉强人家去做他不能做或不愿做的事情。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“那人王乃四海九州之主,代天宣化,岂肯颠倒,强人所难。”[例]别~了,他不会答应的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế