Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强壮
Pinyin: qiáng zhuàng
Meanings: Khoẻ mạnh, cơ thể vững chắc., Strong, robust., ①壮健有力。[例]强壮的人。*②势力强盛。[例]大臣强壮,若天上有雷。——《左传》注。*③中年;壮年。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 弓, 虽, 丬, 士
Chinese meaning: ①壮健有力。[例]强壮的人。*②势力强盛。[例]大臣强壮,若天上有雷。——《左传》注。*③中年;壮年。
Example: 他身体很强壮。
Example pinyin: tā shēn tǐ hěn qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thân hình rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoẻ mạnh, cơ thể vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Strong, robust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壮健有力。强壮的人
势力强盛。大臣强壮,若天上有雷。——《左传》注
中年;壮年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!