Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强记博闻
Pinyin: qiáng jì bó wén
Meanings: Có trí nhớ tốt và hiểu biết sâu rộng., Having a good memory and extensive knowledge., 指记忆力强,见闻广博。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 弓, 虽, 己, 讠, 十, 尃, 耳, 门
Chinese meaning: 指记忆力强,见闻广博。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ và kiến thức của một người.
Example: 他是一个强记博闻的人,知识非常渊博。
Example pinyin: tā shì yí gè qiáng jì bó wén de rén , zhī shi fēi cháng yuān bó 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có trí nhớ tốt và hiểu biết sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có trí nhớ tốt và hiểu biết sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Having a good memory and extensive knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指记忆力强,见闻广博。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế