Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25171 đến 25200 của 28899 tổng từ

运筹决策
yùn chóu jué cè
Lập kế hoạch và đưa ra quyết định chiến ...
运筹决算
yùn chóu jué suàn
Tính toán kỹ lưỡng để đưa ra quyết định ...
运筹决胜
yùn chóu jué shèng
Lập kế hoạch tỉ mỉ để giành chiến thắng.
运筹出奇
yùn chóu chū qí
Đưa ra kế hoạch sáng tạo và độc đáo để g...
运筹制胜
yùn chóu zhì shèng
Lập kế hoạch tỉ mỉ và chiến thắng nhờ ch...
运筹千里
yùn chóu qiān lǐ
Hoạch định chiến lược cho những việc lớn...
运筹帏幄
yùn chóu wéi wò
Lập kế hoạch và điều khiển mọi việc từ h...
运筹帷帐
yùn chóu wéi zhàng
Lập kế hoạch và chiến lược trong căn cứ,...
运筹建策
yùn chóu jiàn cè
Thiết lập kế hoạch và đề xuất chiến lược...
运筹演谋
yùn chóu yǎn móu
Lập kế hoạch chi tiết và thực hiện mưu l...
运筹画策
yùn chóu huà cè
Lên kế hoạch và vạch ra chiến lược cụ th...
运筹设策
yùn chóu shè cè
Bố trí kế hoạch và thiết lập chiến lược ...
运计铺谋
yùn jì pū móu
Xây dựng kế hoạch chu đáo và sắp xếp chi...
近代
jìn dài
Thời kỳ cận đại, thường chỉ giai đoạn lị...
近古
jìn gǔ
Thời cổ gần, chỉ khoảng thời gian lịch s...
近在眉睫
jìn zài méi jié
Sắp xảy ra ngay lập tức, cực kỳ cấp bách
近场
jìn chǎng
Trường lân cận, khu vực gần
近悦远来
jìn yuè yuǎn lái
Vui lòng người gần, thu hút người xa
近战
jìn zhàn
Gần chiến, cận chiến (trong các trận đán...
近支
jìn zhī
Nhánh gần (trong gia đình hoàng tộc hoặc...
近朱者赤
jìn zhū zhě chì
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng (ý nói...
近水楼台
jìn shuǐ lóu tái
Lầu đài gần nước (ý nói lợi thế nhờ địa ...
近火先焦
jìn huǒ xiān jiāo
Gần lửa thì bị cháy trước (ý nói dễ bị ả...
近畿
jìn jī
Khu vực lân cận thủ đô (ở Trung Quốc hoặ...
近程导弹
jìn chéng dǎo dàn
Tên lửa tầm ngắn
近缘
jìn yuán
Quan hệ gần gũi, cùng gốc
近臣
jìn chén
Thần tử thân cận của vua chúa
返本还元
fǎn běn huán yuán
Trở về trạng thái ban đầu, khôi phục lại...
返本还原
fǎn běn huán yuán
Trở lại hình dạng hay trạng thái ban đầu...
返本还源
fǎn běn huán yuán
Quay về cội nguồn, thường mang ý nghĩa t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...