Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运命
Pinyin: yùn mìng
Meanings: Số phận, định mệnh (điều xảy ra do may rủi hoặc quy luật của cuộc đời)., Fate/Destiny., ①命运。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 辶, 亼, 叩
Chinese meaning: ①命运。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang tính trừu tượng, thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết về triết học, tâm linh.
Example: 每个人都有自己的运命。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de yùn mìng 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có số phận riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số phận, định mệnh (điều xảy ra do may rủi hoặc quy luật của cuộc đời).
Nghĩa phụ
English
Fate/Destiny.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
命运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!