Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运移时易

Pinyin: yùn yí shí yì

Meanings: Thời gian thay đổi, vận mệnh biến chuyển., Time changes, fortunes shift., 指运数终尽,时势变易。[出处]《明史·金国凤曹变蛟传赞》“金国凤之善守,曹变蛟之力战,均无愧良将材,然而运移时易,难于建功而易于挫败。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 云, 辶, 多, 禾, 寸, 日, 勿

Chinese meaning: 指运数终尽,时势变易。[出处]《明史·金国凤曹变蛟传赞》“金国凤之善守,曹变蛟之力战,均无愧良将材,然而运移时易,难于建功而易于挫败。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở về sự thay đổi không ngừng của cuộc sống.

Example: 世事无常,运移时易,我们要学会适应。

Example pinyin: shì shì wú cháng , yùn yí shí yì , wǒ men yào xué huì shì yìng 。

Tiếng Việt: Thế sự vô thường, thời gian thay đổi và vận mệnh biến chuyển, chúng ta cần học cách thích nghi.

运移时易
yùn yí shí yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian thay đổi, vận mệnh biến chuyển.

Time changes, fortunes shift.

指运数终尽,时势变易。[出处]《明史·金国凤曹变蛟传赞》“金国凤之善守,曹变蛟之力战,均无愧良将材,然而运移时易,难于建功而易于挫败。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运移时易 (yùn yí shí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung