Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运智铺谋

Pinyin: yùn zhì pū móu

Meanings: Sử dụng trí tuệ và lập kế hoạch tỉ mỉ., Using intelligence and meticulous planning., 运用计谋。[出处]明·无名氏《临潼斗宝》“头折未知那小将军,怎生排兵布阵,运智铺谋,有何计策,保某赴会去也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 云, 辶, 日, 知, 甫, 钅, 某, 讠

Chinese meaning: 运用计谋。[出处]明·无名氏《临潼斗宝》“头折未知那小将军,怎生排兵布阵,运智铺谋,有何计策,保某赴会去也。”

Grammar: Thành ngữ này phù hợp với ngữ cảnh về chiến lược hoặc kế hoạch phức tạp.

Example: 他们必须运智铺谋才能赢得这场商战。

Example pinyin: tā men bì xū yùn zhì pù móu cái néng yíng dé zhè chǎng shāng zhàn 。

Tiếng Việt: Họ phải sử dụng trí tuệ và lập kế hoạch tỉ mỉ để giành chiến thắng trong trận chiến thương mại này.

运智铺谋
yùn zhì pū móu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng trí tuệ và lập kế hoạch tỉ mỉ.

Using intelligence and meticulous planning.

运用计谋。[出处]明·无名氏《临潼斗宝》“头折未知那小将军,怎生排兵布阵,运智铺谋,有何计策,保某赴会去也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运智铺谋 (yùn zhì pū móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung