Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运乖时蹇
Pinyin: yùn guāi shí jiǎn
Meanings: Vận may không tốt, thời cơ không thuận lợi., Bad luck and unfavorable timing., 指时运不佳,处于逆境。同运蹇时乖”。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十三回“这是弟子运乖时蹇,异事非常。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 云, 辶, 北, 千, 寸, 日, 足
Chinese meaning: 指时运不佳,处于逆境。同运蹇时乖”。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十三回“这是弟子运乖时蹇,异事非常。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tình trạng không may mắn hoặc khó khăn kéo dài.
Example: 他最近运乖时蹇,做什么都不顺利。
Example pinyin: tā zuì jìn yùn guāi shí jiǎn , zuò shén me dōu bú shùn lì 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy vận may không tốt, làm gì cũng không suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may không tốt, thời cơ không thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Bad luck and unfavorable timing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指时运不佳,处于逆境。同运蹇时乖”。[出处]明·许仲琳《封神演义》第十三回“这是弟子运乖时蹇,异事非常。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế