Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15211 đến 15240 của 28899 tổng từ

櫜甲束兵
gāo jiǎ shù bīng
Cởi bỏ giáp trụ, gói ghém vũ khí, ý nói ...
yuán
Cây dâu dùng làm đồ gỗ (thường chỉ những...
Cây sồi, loại cây thân gỗ lớn.
zhì
Một loại quả có vị chua ngọt, thường đượ...
zhù
Một loại cây cổ thụ lớn, có thể liên qua...
jiè
Một loại cây leo hoặc dây leo, thường mọ...
zhè
Loại cây dâu, lá cây này có thể dùng làm...
jiàn
Một loại cây gỗ cứng, chủ yếu được dùng ...
zhū
Một loại cây gỗ quý hiếm, thường được dù...
liú
Một loại cây lớn, vỏ cây có thể dùng làm...
jīn
Cây gỗ nhỏ, thân cây mềm mại, thường đượ...
Cây du (một loại cây gỗ cứng)
xiāo
Loại cây thân leo, dây leo
líng
Thanh gỗ ngang ở cửa sổ hoặc cửa
jiān
Một loại cây bụi nhỏ, thân cây thường có...
yǐn
Cái khung hoặc giá đỡ
yǒu
Một loại cây cỏ lâu năm, lá cây có thể d...
櫿
yīng
Một loại đá quý hoặc ngọc bích
xiāng
Gỗ thông hoặc cây thông
zhé
Cái mỏ neo hoặc vật cố định
Thanh gỗ ngang hoặc dầm
chán
Một loại cây gỗ lớn, lá cây thường rụng ...
quán
Quyền lực, thẩm quyền; cũng có nghĩa là ...
欠安
qiàn ān
Không khỏe, thường dùng để nói về tình t...
欠资
qiàn zī
Thiếu vốn, thiếu tài trợ
欠身
qiàn shēn
Nghiêng người, cúi mình (thể hiện sự tôn...
次官
cì guān
Quan chức cấp phó, phó quan
次第
cì dì
Trình tự, thứ tự; lần lượt.
次级
cì jí
Cấp dưới, thứ cấp
次贫
cì pín
Nghèo vừa, nghèo thứ cấp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...