Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫿
Pinyin: yīng
Meanings: Một loại đá quý hoặc ngọc bích, A type of precious stone or jade, ①古书上说的一种树。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种树。
Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc liên quan đến trang sức.
Example: 这块櫿非常珍贵。
Example pinyin: zhè kuài yíng fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Viên đá quý này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đá quý hoặc ngọc bích
Nghĩa phụ
English
A type of precious stone or jade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!