Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 櫜甲束兵

Pinyin: gāo jiǎ shù bīng

Meanings: Cởi bỏ giáp trụ, gói ghém vũ khí, ý nói ngừng chiến tranh., To take off armor and pack up weapons, meaning to stop fighting., 指脱去铠甲,收起兵器。[出处]《左传·僖公三十三年》“秦师轻而无礼”唐孔颖达疏《吕氏春秋》说此事云‘师行过周,王孙满曰过天子之城,宜櫜甲束兵,左右皆下。’”今本《吕氏春秋·悔过》作橐甲束兵”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甲, 束, 丘, 八

Chinese meaning: 指脱去铠甲,收起兵器。[出处]《左传·僖公三十三年》“秦师轻而无礼”唐孔颖达疏《吕氏春秋》说此事云‘师行过周,王孙满曰过天子之城,宜櫜甲束兵,左右皆下。’”今本《吕氏春秋·悔过》作橐甲束兵”。

Grammar: Động từ cụm từ này thường đứng độc lập trong câu, mô tả một hành động hoàn chỉnh.

Example: 他们终于决定櫜甲束兵,回归田园生活。

Example pinyin: tā men zhōng yú jué dìng gāo jiǎ shù bīng , huí guī tián yuán shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã quyết định cởi bỏ giáp trụ và quay về cuộc sống đồng quê.

櫜甲束兵
gāo jiǎ shù bīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cởi bỏ giáp trụ, gói ghém vũ khí, ý nói ngừng chiến tranh.

To take off armor and pack up weapons, meaning to stop fighting.

指脱去铠甲,收起兵器。[出处]《左传·僖公三十三年》“秦师轻而无礼”唐孔颖达疏《吕氏春秋》说此事云‘师行过周,王孙满曰过天子之城,宜櫜甲束兵,左右皆下。’”今本《吕氏春秋·悔过》作橐甲束兵”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

櫜甲束兵 (gāo jiǎ shù bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung