Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫡
Pinyin: zhù
Meanings: Một loại cây cổ thụ lớn, có thể liên quan tới gỗ quý hiếm., A large ancient tree, possibly related to rare timber., ①大斧、锄头之类的工具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大斧、锄头之类的工具。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thảo luận về tài nguyên rừng.
Example: 这棵櫡树已经有几百年历史了。
Example pinyin: zhè kē zhù shù yǐ jīng yǒu jǐ bǎi nián lì shǐ le 。
Tiếng Việt: Cây cổ thụ này đã tồn tại hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cổ thụ lớn, có thể liên quan tới gỗ quý hiếm.
Nghĩa phụ
English
A large ancient tree, possibly related to rare timber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大斧、锄头之类的工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!