Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Một loại cây leo hoặc dây leo, thường mọc ở vùng nhiệt đới., A type of climbing plant or vine, usually growing in tropical areas., ①(櫢檽)(树木)茂盛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(櫢檽)(树木)茂盛。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoang dã.

Example: 花园里的櫢长得很茂盛。

Example pinyin: huā yuán lǐ de sǒu cháng dé hěn mào shèng 。

Tiếng Việt: Loài cây leo trong vườn mọc rất sum suê.

jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây leo hoặc dây leo, thường mọc ở vùng nhiệt đới.

A type of climbing plant or vine, usually growing in tropical areas.

(櫢檽)(树木)茂盛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...