Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7681 đến 7710 của 28899 tổng từ

姨婆
yí pó
Bà dì (vợ của chú hoặc bác bên nội/ngoại...
姨母
yí mǔ
Một cách gọi chính thức dành cho dì (em/...
nǎo
Người phụ nữ hiền lành nhưng nhút nhát.
zhí
Cháu gái (con của anh chị em)
姮娥
héng é
Tên cổ của Hằng Nga, nữ thần trong thần ...
yán
Xinh đẹp, tao nhã
chà
Đẹp đẽ, rực rỡ (thường chỉ màu sắc hay c...
姹紫嫣红
chà zǐ yān hóng
Rực rỡ sắc màu, thường miêu tả hoa lá đẹ...
威望
wēi wàng
Danh tiếng và uy tín cao của một người h...
威胁
wēi xié
Hành động hoặc lời nói gây nguy hiểm hoặ...
威迫
wēi pò
Đe dọa, ép buộc bằng uy lực.
威迫利诱
wēi pò lì yòu
Vừa đe dọa vừa dụ dỗ bằng lợi ích.
威逼
wēi bī
Ép buộc, đe dọa để đạt được mục đích.
威重令行
wēi zhòng lìng xíng
Vì có uy tín nên mệnh lệnh được thực thi...
威震天下
wēi zhèn tiān xià
Uy thế vang danh khắp thiên hạ.
威风八面
wēi fēng bā miàn
Uy phong tỏa sáng khắp tám hướng, ám chỉ...
威风扫地
wēi fēng sǎo dì
Mất hết uy phong, danh dự.
威风祥麟
wēi fēng xiáng lín
Uy phong như kỳ lân mang lại may mắn, bi...
威骇
wēi hài
Làm cho người khác sợ hãi bởi uy lực.
Tiếng gọi thân mật dành cho trẻ con hoặc...
jiāo
Xinh đẹp và yếu đuối; cũng có nghĩa là c...
娇丽
jiāo lì
Xinh đẹp và kiều diễm.
娇儿
jiāo ér
Con cưng, đứa trẻ được chiều chuộng.
娇养
jiāo yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc một cách nâng niu, ...
娇嗔
jiāo chēn
Nũng nịu, làm nũng một cách đáng yêu (th...
娇声娇气
jiāo shēng jiāo qì
Nói năng và hành xử kiểu yếu đuối, làm n...
娇娘
jiāo niáng
Chỉ người con gái trẻ đẹp, kiều diễm.
娇娜
jiāo nà
Một cái tên gợi lên hình ảnh người phụ n...
娇客
jiāo kè
Khách quý được tiếp đãi trọng thị.
娇小玲珑
jiāo xiǎo líng lóng
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh tế.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...