Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姹紫嫣红
Pinyin: chà zǐ yān hóng
Meanings: Rực rỡ sắc màu, thường miêu tả hoa lá đẹp đẽ và đa dạng., Bright and colorful, often used to describe beautiful and diverse flowers., ①好貌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 女, 宅, 此, 糸, 焉, 工, 纟
Chinese meaning: ①好貌。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 春天来了,公园里姹紫嫣红。
Example pinyin: chūn tiān lái le , gōng yuán lǐ chà zǐ yān hóng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, công viên đầy rực rỡ sắc màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ sắc màu, thường miêu tả hoa lá đẹp đẽ và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Bright and colorful, often used to describe beautiful and diverse flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好貌
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế