Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威胁
Pinyin: wēi xié
Meanings: Đe dọa; làm cho ai cảm thấy nguy hiểm hoặc lo lắng., To threaten; to make someone feel endangered or anxious., ①任赏任罚,自己一人说了算。比喻大权在握,独断专行。[例]杨坚以凡庸之才,藉后父之势,挟幼主而令天下,威福自己,赏罚无章,不臣之迹,暴于行路。——《周书·尉迟迥传》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 戌, 办, 月
Chinese meaning: ①任赏任罚,自己一人说了算。比喻大权在握,独断专行。[例]杨坚以凡庸之才,藉后父之势,挟幼主而令天下,威福自己,赏罚无章,不臣之迹,暴于行路。——《周书·尉迟迥传》。
Grammar: Là động từ, thường kết hợp với các bổ ngữ chỉ phương thức hoặc hậu quả.
Example: 他经常用威胁的手段来达到目的。
Example pinyin: tā jīng cháng yòng wēi xié de shǒu duàn lái dá dào mù dì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường dùng thủ đoạn đe dọa để đạt được mục đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa; làm cho ai cảm thấy nguy hiểm hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
To threaten; to make someone feel endangered or anxious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任赏任罚,自己一人说了算。比喻大权在握,独断专行。杨坚以凡庸之才,藉后父之势,挟幼主而令天下,威福自己,赏罚无章,不臣之迹,暴于行路。——《周书·尉迟迥传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!