Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 威骇

Pinyin: wēi hài

Meanings: Làm cho người khác sợ hãi bởi uy lực., To intimidate others through power., ①威吓;震慑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 戌, 亥, 马

Chinese meaning: ①威吓;震慑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 敌人的强大武力让民众感到威骇。

Example pinyin: dí rén de qiáng dà wǔ lì ràng mín zhòng gǎn dào wēi hài 。

Tiếng Việt: Sức mạnh quân sự của kẻ thù khiến dân chúng cảm thấy sợ hãi.

威骇
wēi hài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho người khác sợ hãi bởi uy lực.

To intimidate others through power.

威吓;震慑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威骇 (wēi hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung