Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28771 đến 28800 của 28922 tổng từ

鼎分三足
dǐng fēn sān zú
Ba chân chống đỡ một cái đỉnh, ám chỉ sự...
鼎助
dǐng zhù
Giúp đỡ hết lòng, hỗ trợ mạnh mẽ.
鼎峙
dǐng zhì
Đứng vững, đối đầu ngang hàng, thường ch...
鼎成龙升
dǐng chéng lóng shēng
Sự nghiệp hoàn thành, đạt tới đỉnh cao r...
鼎成龙去
dǐng chéng lóng qù
Hoàn thành sự nghiệp rồi rời đi, ám chỉ ...
鼎折覆餸
dǐng zhé fù sòng
Đỉnh bị gãy, thức ăn đổ hết, ám chỉ việc...
鼎鱼幕燕
dǐng yú mù yàn
So sánh những kẻ sống trong hoàn cảnh ng...
鼎鼎有名
dǐng dǐng yǒu míng
Rất nổi tiếng, có danh tiếng lẫy lừng.
鼎鼐调和
dǐng nài tiáo hé
Dùng để nói về việc điều hành đất nước h...
鼓乐喧天
gǔ yuè xuān tiān
Âm nhạc và tiếng trống vang dội khắp nơi...
鼓乐齐鸣
gǔ yuè qí míng
Tiếng trống và âm nhạc đồng loạt cất lên...
鼓吹
gǔ chuī
Tuyên truyền, cổ súy một ý tưởng, quan đ...
鼓吹喧阗
gǔ chuī xuān tián
Tiếng trống và tiếng kèn vang rộn ràng, ...
鼓吻奋爪
gǔ wěn fèn zhǎo
Múa vuốt, há miệng - mô tả hành động hùn...
鼓吻弄舌
gǔ wěn nòng shé
Cử động môi lưỡi một cách khoa trương, t...
鼓唇咋舌
gǔ chún zé shé
Há miệng nhấp nháy môi lưỡi, thường biểu...
鼓唇弄舌
gǔ chún nòng shé
Dùng lời lẽ khéo léo để thuyết phục hoặc...
鼓唇摇舌
gǔ chún yáo shé
Miệng lưỡi hoạt bát, nói nhiều, thường d...
鼓室
gǔ shì
Phần tai giữa, nơi chứa các xương nhỏ tr...
鼓师
gǔ shī
Người chơi trống, đặc biệt trong nhạc kị...
鼓惑
gǔ huò
Lôi cuốn, quyến rũ, làm mê hoặc.
鼓揪
gǔ jiū
Xúi giục, kích động người khác làm điều ...
鼓旗相当
gǔ qí xiāng dāng
Hai bên ngang tài ngang sức, cân bằng về...
鼓板
gǔ bǎn
Loại nhạc cụ gồm trống và phách, thường ...
鼓楼
gǔ lóu
Tòa nhà hình trống, thường là điểm nhấn ...
鼓点
gǔ diǎn
Nhịp trống, tiết tấu đánh trống.
鼓盆之戚
gǔ pén zhī qī
Nỗi buồn mất vợ (hoặc chồng).
鼓睛暴眼
gǔ jīng bào yǎn
Mắt trợn trừng và dữ dằn.
鼓脑争头
gǔ nǎo zhēng tóu
Cố gắng vươn lên đầu tiên, tranh giành v...
鼓腹击壤
gǔ fù jī rǎng
Cuộc sống yên bình, no đủ.

Hiển thị 28771 đến 28800 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...