Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19051 đến 19080 của 28899 tổng từ

知根知底
zhī gēn zhī dǐ
Biết rõ gốc rễ và bản chất
知止不殆
zhī zhǐ bù dài
Biết dừng thì không gặp nguy hiểm
知照
zhī zhào
Thông báo, cho biết
知识产权
zhī shi chǎn quán
Quyền sở hữu trí tuệ
知识青年
zhī shi qīng nián
Thanh niên có kiến thức
知过必改
zhī guò bì gǎi
Biết lỗi thì nhất định sửa
shěn
Huống chi, huống gì; dùng để tăng cường ...
jiǎo
Chỉnh sửa, uốn nắn, sửa sai.
矫捷
jiǎo jié
Nhanh nhẹn, mạnh mẽ và khéo léo (thường ...
矫时慢物
jiǎo shí màn wù
Chỉnh đốn thói hư tật xấu trong xã hội n...
矫枉过中
jiǎo wǎng guò zhōng
Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại đi quá xa s...
矫枉过当
jiǎo wǎng guò dàng
Sửa sai nhưng điều chỉnh quá mức cần thi...
矫枉过直
jiǎo wǎng guò zhí
Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại làm quá mức...
矫治
jiǎo zhì
Chữa trị hoặc khắc phục các vấn đề như b...
矫矫
jiǎo jiǎo
Mạnh mẽ, vượt trội hoặc khác biệt nổi bậ...
矫邪归正
jiǎo xié guī zhèng
Sửa chữa những điều sai trái để trở về đ...
cuó
Thấp bé, lùn.
短中取长
duǎn zhōng qǔ cháng
Chọn ưu điểm từ những thứ có hạn chế.
短兵接战
duǎn bīng jiē zhàn
Giao chiến ở khoảng cách gần.
短兵相接
duǎn bīng xiāng jiē
Gặp nhau và chiến đấu ở cự ly gần.
短刀直入
duǎn dāo zhí rù
Đi thẳng vào vấn đề một cách mạnh mẽ mà ...
短叹长吁
duǎn tàn cháng xū
Than thở dài ngắn vì buồn phiền hoặc thấ...
短吃少穿
duǎn chī shǎo chuān
Ăn uống thiếu thốn và quần áo không đủ m...
短垣自逾
duǎn yuán zì yú
Vượt qua bức tường thấp – ám chỉ tự vượt...
短片
duǎn piàn
Phim ngắn.
短笛
duǎn dí
Sáo ngắn, loại nhạc cụ thổi phát ra âm t...
短简
duǎn jiǎn
Thư ngắn gọn, tin nhắn ngắn.
短篇小说
duǎn piān xiǎo shuō
Truyện ngắn, tác phẩm văn học có độ dài ...
短篷
duǎn péng
Mái che ngắn, thường dùng trên thuyền nh...
短粗
duǎn cū
Ngắn và thô, dùng để miêu tả hình dáng c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...