Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知命之年
Pinyin: zhī mìng zhī nián
Meanings: Giai đoạn tuổi 50, khi con người hiểu rõ số phận của mình, The age of fifty, when one understands their fate, 知道自己命运的年龄。指50岁。[出处]《论语·为政》“五十而知天命。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 矢, 亼, 叩, 丶, 年
Chinese meaning: 知道自己命运的年龄。指50岁。[出处]《论语·为政》“五十而知天命。”
Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn cụ thể trong cuộc đời.
Example: 他已经到了知命之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le zhī mìng zhī nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã bước vào giai đoạn tuổi 50, hiểu rõ số phận của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn tuổi 50, khi con người hiểu rõ số phận của mình
Nghĩa phụ
English
The age of fifty, when one understands their fate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道自己命运的年龄。指50岁。[出处]《论语·为政》“五十而知天命。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế