Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知地知天

Pinyin: zhī dì zhī tiān

Meanings: Hiểu rõ về địa lý và thiên văn, tức là kiến thức rộng lớn, To have extensive knowledge about geography and astronomy, 地地形天天气。了解地形,了解气候。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 矢, 也, 土, 一, 大

Chinese meaning: 地地形天天气。了解地形,了解气候。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ và tầm hiểu biết.

Example: 这位学者知地知天,学识渊博。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě zhī dì zhī tiān , xué shí yuān bó 。

Tiếng Việt: Vị học giả này hiểu rõ cả địa lý lẫn thiên văn, kiến thức uyên bác.

知地知天
zhī dì zhī tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ về địa lý và thiên văn, tức là kiến thức rộng lớn

To have extensive knowledge about geography and astronomy

地地形天天气。了解地形,了解气候。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知地知天 (zhī dì zhī tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung