Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知小谋大
Pinyin: zhī xiǎo móu dà
Meanings: Biết việc nhỏ nhưng lại muốn lập kế hoạch cho việc lớn, Knows small matters but plans for big things, 指能力太差,不能胜任重大的任务。[出处]《易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 矢, 小, 某, 讠, 一, 人
Chinese meaning: 指能力太差,不能胜任重大的任务。[出处]《易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及也。”
Grammar: Thành ngữ phê phán cách suy nghĩ thiếu thực tế.
Example: 年轻人常犯知小谋大的错误。
Example pinyin: nián qīng rén cháng fàn zhī xiǎo móu dà de cuò wù 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi thường mắc sai lầm biết việc nhỏ mà đã lập kế hoạch cho việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết việc nhỏ nhưng lại muốn lập kế hoạch cho việc lớn
Nghĩa phụ
English
Knows small matters but plans for big things
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指能力太差,不能胜任重大的任务。[出处]《易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế