Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17551 đến 17580 của 28899 tổng từ

犒劳
kào láo
Thưởng thức đãi ngộ, thưởng công lao độn...
犒赏
kào shǎng
Phần thưởng, quà tặng để khen thưởng, kh...
máo
Bò Tây Tạng (loài bò có lông dài ở vùng ...
chōu
Con bò mộng (ít dùng, xuất hiện trong vă...
quán
Chó (thường mang sắc thái trang trọng ho...
犬马之决
quǎn mǎ zhī jué
Quyết tâm như chó và ngựa (ý chỉ lòng tr...
犬马之劳
quǎn mǎ zhī láo
Công lao của chó và ngựa (ý nói làm việc...
犬马之年
quǎn mǎ zhī nián
Tuổi già so sánh với chó và ngựa (tự hạ ...
犬马之恋
quǎn mǎ zhī liàn
Tình cảm trung thành như chó và ngựa dàn...
犬马之报
quǎn mǎ zhī bào
Lòng biết ơn và báo đáp như chó và ngựa ...
犬马之疾
quǎn mǎ zhī jí
Bệnh tật như chó và ngựa (dùng để tự hạ ...
犬马之诚
quǎn mǎ zhī chéng
Lòng thành như chó và ngựa (biểu thị lòn...
犬马恋主
quǎn mǎ liàn zhǔ
Chó và ngựa nhớ chủ (ẩn dụ cho lòng trun...
犯上作乱
fàn shàng zuò luàn
Phạm thượng gây rối (phá vỡ trật tự xã h...
犯克
fàn kè
Xung khắc (thuật ngữ phong thủy, chỉ sự ...
犯禁
fàn jìn
Vi phạm điều cấm, làm điều không được ph...
犯科
fàn kē
Vi phạm pháp luật hoặc điều lệ nhất định...
犯而不校
fàn ér bù jiào
Người khác xúc phạm mình nhưng không trá...
àn
Loài sói rừng (hiếm gặp, xuất hiện trong...
状子
zhuàng zi
Đơn kiện, đơn tố cáo gửi lên tòa án hoặc...
状纸
zhuàng zhǐ
Giấy tờ cáo trạng (thường liên quan đến ...
状语
zhuàng yǔ
Trạng ngữ - thành phần phụ trong câu bổ ...
状貌
zhuàng mào
Dáng vẻ bề ngoài, diện mạo.
犷悍
guǎng hàn
Hung dữ, mạnh mẽ và thô bạo.
犹且
yóu qiě
Vẫn còn, vẫn chưa hết ý nghĩa nhấn mạnh ...
犹之
yóu zhī
Cũng như, giống như, ví như.
犹大
Yóu dà
Tên của một nhân vật phản bội trong Kinh...
犹如
yóu rú
Giống như, tựa như…
犹子
yóu zǐ
Người cháu trai gọi bằng bác, chú.
犹尚
yóu shàng
Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...