Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犀
Pinyin: xī
Meanings: Tê giác (loài động vật có sừng lớn)., Rhinoceros (large-horned animal)., ①锋利;坚固。[例]虽有犀舟劲楫,……,有须者也。——《后汉书》。[合]犀烛(比喻能明察事理者);犀光(锐利的目光);犀舟(坚固的船只);犀车(坚固的车子);犀兵(锋利的兵器);犀刻(观察事物锐利深刻)。*②强,强大。[合]犀兵(强兵);犀卒(强兵);犀弩(强劲的弓弩);犀军(强兵)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 牛
Chinese meaning: ①锋利;坚固。[例]虽有犀舟劲楫,……,有须者也。——《后汉书》。[合]犀烛(比喻能明察事理者);犀光(锐利的目光);犀舟(坚固的船只);犀车(坚固的车子);犀兵(锋利的兵器);犀刻(观察事物锐利深刻)。*②强,强大。[合]犀兵(强兵);犀卒(强兵);犀弩(强劲的弓弩);犀军(强兵)。
Hán Việt reading: tê
Grammar: Danh từ riêng chỉ tên loài vật, ít khi biến đổi thêm.
Example: 犀牛是一种强壮的动物。
Example pinyin: xī niú shì yì zhǒng qiáng zhuàng de dòng wù 。
Tiếng Việt: Tê giác là một loài động vật khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tê giác (loài động vật có sừng lớn).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rhinoceros (large-horned animal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锋利;坚固。虽有犀舟劲楫,……,有须者也。——《后汉书》。犀烛(比喻能明察事理者);犀光(锐利的目光);犀舟(坚固的船只);犀车(坚固的车子);犀兵(锋利的兵器);犀刻(观察事物锐利深刻)
强,强大。犀兵(强兵);犀卒(强兵);犀弩(强劲的弓弩);犀军(强兵)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!