Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犬马之劳

Pinyin: quǎn mǎ zhī láo

Meanings: Công lao của chó và ngựa (ý nói làm việc chăm chỉ phục vụ ai đó), Labor like that of dogs and horses (implies working hard to serve someone)., 愿象犬马那样为君主奔走效力。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。[出处]《汉书·孔光传》“臣光智谋浅短,犬马齿臷诚恐一旦颠仆,无以报称。”[例]李某不才,食禄多矣,无功报德,愿施~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 犬, 一, 丶, 力

Chinese meaning: 愿象犬马那样为君主奔走效力。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。[出处]《汉书·孔光传》“臣光智谋浅短,犬马齿臷诚恐一旦颠仆,无以报称。”[例]李某不才,食禄多矣,无功报德,愿施~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十三回。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh lịch sự, khiêm nhường khi giúp đỡ người khác.

Example: 臣愿效犬马之劳。

Example pinyin: chén yuàn xiào quǎn mǎ zhī láo 。

Tiếng Việt: Thần nguyện cống hiến công sức như chó và ngựa.

犬马之劳
quǎn mǎ zhī láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lao của chó và ngựa (ý nói làm việc chăm chỉ phục vụ ai đó)

Labor like that of dogs and horses (implies working hard to serve someone).

愿象犬马那样为君主奔走效力。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。[出处]《汉书·孔光传》“臣光智谋浅短,犬马齿臷诚恐一旦颠仆,无以报称。”[例]李某不才,食禄多矣,无功报德,愿施~。——明·施耐庵《水浒全传》第六十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犬马之劳 (quǎn mǎ zhī láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung