Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犒劳

Pinyin: kào láo

Meanings: Thưởng thức đãi ngộ, thưởng công lao động; an ủi, khích lệ người khác sau thành quả., To reward or treat someone for their efforts; to comfort and encourage others after an achievement., ①古书上说的一种牛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 牛, 高, 力

Chinese meaning: ①古书上说的一种牛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm tân ngữ phía sau chỉ người được thưởng (nhân viên, binh lính...). Thường mang sắc thái tích cực.

Example: 老板犒劳了员工一顿大餐。

Example pinyin: lǎo bǎn kào láo le yuán gōng yí dùn dà cān 。

Tiếng Việt: Ông chủ đãi nhân viên một bữa tiệc lớn.

犒劳
kào láo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưởng thức đãi ngộ, thưởng công lao động; an ủi, khích lệ người khác sau thành quả.

To reward or treat someone for their efforts; to comfort and encourage others after an achievement.

古书上说的一种牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犒劳 (kào láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung