Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15301 đến 15330 của 28922 tổng từ

欺硬怕软
qī yìng pà ruǎn
Chuyên bắt nạt người cứng rắn và sợ ngườ...
欺行霸市
qī háng bà shì
Áp đặt quyền lực trong kinh doanh, độc c...
欺贫爱富
qī pín ài fù
Bắt nạt người nghèo và thiên vị người gi...
欺软怕硬
qī ruǎn pà yìng
Bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh.
欺霜傲雪
qī shuāng ào xuě
Khoe khoang, kiêu ngạo như thể vượt qua ...
欻欻
chuā chuā
Âm thanh xé rách hoặc vật thể bị kéo mạn...
款儿
kuǎn er
Kiểu dáng, mẫu mã (thường dùng cho đồ tr...
款冬
kuǎn dōng
Tên một loại cây thuộc họ cúc, thường mọ...
款坎
kuǎn kǎn
Thuật ngữ ít phổ biến, dùng để chỉ những...
款学寡闻
kuǎn xué guǎ wén
Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.
款接
kuǎn jiē
Tiếp đãi, đón tiếp khách.
款曲
kuǎn qǔ
Lời mời chân thành hoặc ý tứ sâu xa khi ...
款曲周至
kuǎn qǔ zhōu zhì
Tiếp đãi tận tình chu đáo.
款服
kuǎn fú
Trang phục theo kiểu dáng hoặc quy định.
款款深深
kuǎn kuǎn shēn shēn
Rất chân thành và sâu sắc.
款款而谈
kuǎn kuǎn ér tán
Nói chuyện thong thả và từ tốn.
款留
kuǎn liú
Mời ở lại, giữ khách ở lại một cách thân...
款语温言
kuǎn yǔ wēn yán
Lời nói dịu dàng, chân thành và ấm áp
款附
kuǎn fù
Kết thân, quy phục một cách thân thiện
欿
kǎn
Khiêm tốn, không tự kiêu (ít dùng)
歃血
shà xuè
Uống máu lập thệ (trong nghi lễ cổ xưa)
歃血为盟
shà xuè wéi méng
Uống máu ăn thề, lập minh ước
歆享
xīn xiǎng
Tưởng nhớ và hưởng thụ (thường dùng tron...
歆羡
xīn xiàn
Ngưỡng mộ sâu sắc
歇斯底里
xiē sī dǐ lǐ
Hysteria (sự hốt hoảng, mất kiểm soát)
歌台舞榭
gē tái wǔ xiè
Sân khấu và lầu ca múa, chỉ nơi biểu diễ...
歌啸
gē xiào
Hát và hú dài, thường biểu lộ cảm xúc mã...
歌声绕梁
gē shēng rào liáng
Tiếng hát vang vọng quanh xà nhà, chỉ tà...
歌德
Gē Dé
Goethe, tên nhà văn Đức nổi tiếng Johann...
歌楼舞榭
gē lóu wǔ xiè
Nhà hát và lầu ca múa, chỉ nơi trình diễ...

Hiển thị 15301 đến 15330 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...