Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌台舞榭

Pinyin: gē tái wǔ xiè

Meanings: Sân khấu và lầu ca múa, chỉ nơi biểu diễn nghệ thuật âm nhạc và vũ đạo., Stage and pavilion for singing and dancing, referring to venues for music and dance performances., 榭建筑在高台上的房屋。演奏乐曲、表演歌舞的场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》舞榭歌台,风流总被雨打风吹去。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 47

Radicals: 哥, 欠, 厶, 口, 一, 卌, 舛, 𠂉, 射, 木

Chinese meaning: 榭建筑在高台上的房屋。演奏乐曲、表演歌舞的场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》舞榭歌台,风流总被雨打风吹去。”

Grammar: Là danh từ ghép miêu tả địa điểm liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Thường dùng trong văn cảnh hoài cổ hoặc mô tả không gian nghệ thuật.

Example: 这个地方曾经是著名的歌台舞榭。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng jīng shì zhù míng de gē tái wǔ xiè 。

Tiếng Việt: Nơi này từng là một sân khấu ca múa nổi tiếng.

歌台舞榭
gē tái wǔ xiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân khấu và lầu ca múa, chỉ nơi biểu diễn nghệ thuật âm nhạc và vũ đạo.

Stage and pavilion for singing and dancing, referring to venues for music and dance performances.

榭建筑在高台上的房屋。演奏乐曲、表演歌舞的场所。[出处]唐·吕令问《云中古城赋》“歌台舞榭,月殿云堂。”宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》舞榭歌台,风流总被雨打风吹去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌台舞榭 (gē tái wǔ xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung