Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款留

Pinyin: kuǎn liú

Meanings: Mời ở lại, giữ khách ở lại một cách thân tình, To invite someone to stay, to warmly keep a guest, ①诚恳地挽留(宾客)。[例]老爷出去先款留着他再说。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 士, 欠, 示, 刀, 田

Chinese meaning: ①诚恳地挽留(宾客)。[例]老爷出去先款留着他再说。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự

Example: 他热情地款留了我们。

Example pinyin: tā rè qíng dì kuǎn liú le wǒ men 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhiệt tình mời chúng tôi ở lại.

款留
kuǎn liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời ở lại, giữ khách ở lại một cách thân tình

To invite someone to stay, to warmly keep a guest

诚恳地挽留(宾客)。老爷出去先款留着他再说。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款留 (kuǎn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung