Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歌啸

Pinyin: gē xiào

Meanings: Hát và hú dài, thường biểu lộ cảm xúc mãnh liệt., Sing and howl, often expressing intense emotions., ①高声歌唱。[例]酒酣兴到,随意歌啸。——《灌园叟晚逢仙女》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 哥, 欠, 口, 肃

Chinese meaning: ①高声歌唱。[例]酒酣兴到,随意歌啸。——《灌园叟晚逢仙女》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh cổ điển hoặc thi vị hóa.

Example: 他在山顶上歌啸,宣泄内心的情感。

Example pinyin: tā zài shān dǐng shàng gē xiào , xuān xiè nèi xīn de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hú dài trên đỉnh núi để giải tỏa cảm xúc trong lòng.

歌啸
gē xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát và hú dài, thường biểu lộ cảm xúc mãnh liệt.

Sing and howl, often expressing intense emotions.

高声歌唱。酒酣兴到,随意歌啸。——《灌园叟晚逢仙女》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歌啸 (gē xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung