Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 款语温言
Pinyin: kuǎn yǔ wēn yán
Meanings: Lời nói dịu dàng, chân thành và ấm áp, Gentle, sincere and warm words, 指诚恳而温和的言辞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“宝玉见了这样,知难挽回,打叠起千百样的款语温言来劝慰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 士, 欠, 示, 吾, 讠, 昷, 氵, 言
Chinese meaning: 指诚恳而温和的言辞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“宝玉见了这样,知难挽回,打叠起千百样的款语温言来劝慰。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả cách nói chuyện ân cần
Example: 他对她款语温言,让她感到很温暖。
Example pinyin: tā duì tā kuǎn yǔ wēn yán , ràng tā gǎn dào hěn wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói với cô ấy những lời dịu dàng, khiến cô cảm thấy rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dịu dàng, chân thành và ấm áp
Nghĩa phụ
English
Gentle, sincere and warm words
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指诚恳而温和的言辞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十回“宝玉见了这样,知难挽回,打叠起千百样的款语温言来劝慰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế