Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺硬怕软

Pinyin: qī yìng pà ruǎn

Meanings: Chuyên bắt nạt người cứng rắn và sợ người mềm mỏng., To bully the tough and fear the gentle., 欺欺凌。怕害怕。欺凌强硬的,害怕软弱的。指吃硬不吃软。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 其, 欠, 更, 石, 忄, 白, 车

Chinese meaning: 欺欺凌。怕害怕。欺凌强硬的,害怕软弱的。指吃硬不吃软。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để phê phán tính cách không nhất quán.

Example: 欺硬怕软的性格让他在人际交往中很不受欢迎。

Example pinyin: qī yìng pà ruǎn de xìng gé ràng tā zài rén jì jiāo wǎng zhōng hěn bú shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Tính cách bắt nạt người cứng rắn và sợ người mềm mỏng khiến anh ta không được hoan nghênh trong giao tiếp.

欺硬怕软
qī yìng pà ruǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên bắt nạt người cứng rắn và sợ người mềm mỏng.

To bully the tough and fear the gentle.

欺欺凌。怕害怕。欺凌强硬的,害怕软弱的。指吃硬不吃软。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺硬怕软 (qī yìng pà ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung