Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歇斯底里

Pinyin: xiē sī dǐ lǐ

Meanings: Hysteria (sự hốt hoảng, mất kiểm soát), Hysteria (panic, loss of control), ①心情安闲;安心。[例]不如把那一两银子明儿也索性给了他们,倒都歇心。——《红楼梦》。*②死心;断念。[例]不想他不肯歇心,如今又告到老爷台前。——《三侠五义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 曷, 欠, 其, 斤, 广, 氐, 一, 甲

Chinese meaning: ①心情安闲;安心。[例]不如把那一两银子明儿也索性给了他们,倒都歇心。——《红楼梦》。*②死心;断念。[例]不想他不肯歇心,如今又告到老爷台前。——《三侠五义》。

Grammar: Từ tiếng Anh mượn, thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định

Example: 她突然变得歇斯底里。

Example pinyin: tā tū rán biàn de xiē sī dǐ lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đột nhiên trở nên hốt hoảng.

歇斯底里
xiē sī dǐ lǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hysteria (sự hốt hoảng, mất kiểm soát)

Hysteria (panic, loss of control)

心情安闲;安心。不如把那一两银子明儿也索性给了他们,倒都歇心。——《红楼梦》

死心;断念。不想他不肯歇心,如今又告到老爷台前。——《三侠五义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歇斯底里 (xiē sī dǐ lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung