Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12421 đến 12450 của 28899 tổng từ

yáng
Vung, giơ cao một thứ gì đó
Giơ lên, đưa ra một thứ gì đó
揆时度势
kuí shí duó shì
Xem xét thời điểm và tình hình để đưa ra...
揆理度势
kuí lǐ duó shì
Xem xét lý lẽ và đánh giá tình hình trướ...
揆理度情
kuí lǐ duó qíng
Xem xét lý lẽ và cân nhắc cảm xúc để đưa...
hōng
Gạt đi, đẩy một thứ gì đó sang bên cạnh
hòng
Lắc mạnh, rung lắc một thứ gì đó
zòu
Đánh đập, tấn công ai đó bằng nắm đấm ho...
xuān
Vén lên, kéo lên (thường là quần áo)
揎拳捰袖
xuān quán lǒu xiù
Xắn tay áo và nắm chặt tay lại sẵn sàng ...
揎拳掳袖
xuān quán lǔ xiù
Xắn tay áo và nắm chặt tay lại để chuẩn ...
揎拳攞袖
xuān quán luó xiù
Nắm đấm siết chặt và kéo tay áo lên để c...
揎拳舞袖
xuān quán wǔ xiù
Xắn tay áo, sẵn sàng hành động hoặc gây ...
揎拳裸手
xuān quán luǒ shǒu
Xắn tay áo và để lộ cánh tay, thể hiện s...
揎拳裸臂
xuān quán luǒ bì
Xắn tay áo và để lộ cả cánh tay, biểu th...
揎拳裸袖
xuān quán luǒ xiù
Xắn tay áo lên cao, biểu lộ ý định hành ...
揎腕攘臂
xuān wàn rǎng bì
Xắn tay áo và vung vẩy cánh tay, biểu hi...
描写画角
miáo xiě huà jiǎo
Miêu tả chi tiết góc cạnh của bức tranh ...
描头画角
miáo tóu huà jiǎo
Phác họa hoặc mô tả chi tiết các bộ phận...
描神画鬼
miáo shén huà guǐ
Mô tả những điều thần bí, không tưởng ho...
描龙绣凤
miáo lóng xiù fèng
Vẽ rồng thêu phụng, ám chỉ việc làm nhữn...
提制
tí zhì
Làm thủ tục nộp đơn xin (về pháp lý hoặc...
提单
tí dān
Vận đơn (trong vận tải thương mại)
提及
tí jí
Nhắc tới, nói đến
提名道姓
tí míng dào xìng
Gọi đích danh, nêu rõ tên tuổi
提婚
tí hūn
Ngỏ lời cầu hôn
提学御史
tí xué yù shǐ
Quan giám sát giáo dục thời phong kiến T...
提审
tí shěn
Đưa ra xét xử, thẩm vấn
提干
tí gàn
Việc bổ nhiệm cán bộ (gắn với hệ thống c...
提心吊胆
tí xīn diào dǎn
Lo lắng không yên, hồi hộp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...