Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 描写画角

Pinyin: miáo xiě huà jiǎo

Meanings: Miêu tả chi tiết góc cạnh của bức tranh hoặc tình huống., To describe the detailed angles of a painting or situation., 比喻无中生有。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 扌, 苗, 与, 冖, 一, 凵, 田, 角

Chinese meaning: 比喻无中生有。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chuyên sâu về nghệ thuật hoặc sáng tác.

Example: 作家在小说中精心描写画角,使读者仿佛身临其境。

Example pinyin: zuò jiā zài xiǎo shuō zhōng jīng xīn miáo xiě huà jiǎo , shǐ dú zhě fǎng fú shēn lín qí jìng 。

Tiếng Việt: Nhà văn đã tỉ mỉ miêu tả các góc cạnh trong tiểu thuyết, khiến độc giả như đang ở trong đó.

描写画角
miáo xiě huà jiǎo
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả chi tiết góc cạnh của bức tranh hoặc tình huống.

To describe the detailed angles of a painting or situation.

比喻无中生有。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

描写画角 (miáo xiě huà jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung