Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hòng

Meanings: Lắc mạnh, rung lắc một thứ gì đó, To shake or rattle something strongly., ①古同“撤”,除去。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“撤”,除去。

Grammar: Động từ một âm tiết, nhấn mạnh hành động lắc mạnh.

Example: 他揊了揊箱子。

Example pinyin: tā pì le pì xiāng zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy lắc mạnh chiếc hộp.

hòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc mạnh, rung lắc một thứ gì đó

To shake or rattle something strongly.

古同“撤”,除去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...