Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳裸手
Pinyin: xuān quán luǒ shǒu
Meanings: Xắn tay áo và để lộ cánh tay, thể hiện sự sẵn sàng đấu tranh., To bare arms and roll up sleeves, showing readiness to fight., 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十五江老夫妻,女儿三口,杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。捕人每揎拳裸手,耀武扬威。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 果, 衤
Chinese meaning: 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十五江老夫妻,女儿三口,杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。捕人每揎拳裸手,耀武扬威。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng của người thực hiện hành động.
Example: 他们揎拳裸手地走进了会场。
Example pinyin: tā men xuān quán luǒ shǒu dì zǒu jìn le huì chǎng 。
Tiếng Việt: Họ xắn tay áo và để lộ cánh tay khi bước vào hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo và để lộ cánh tay, thể hiện sự sẵn sàng đấu tranh.
Nghĩa phụ
English
To bare arms and roll up sleeves, showing readiness to fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十五江老夫妻,女儿三口,杀猪也似的叫喊,擂天倒地价哭。捕人每揎拳裸手,耀武扬威。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế